13 nét

tài sản, tài nguyên, thủ đô, quỹ, dữ liệu, có lợi cho, đóng góp vào

On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 資料しりょう
    vật liệu, dữ liệu, tài liệu
  • 資金しきん
    quỹ, thủ đô
  • 資格しかく
    trình độ chuyên môn, yêu cầu, khả năng
  • 投資とうし
    đầu tư
  • 資産しさん
    tài sản, vận may, có nghĩa là
  • 物資ぶっし
    hàng hóa, vật liệu, tài nguyên, vật tư
  • 融資ゆうし
    tài trợ, khoản vay
  • 資源しげん
    tài nguyên
  • 投資家とうしか
    nhà đầu tư
  • 資本しほん
    quỹ, thủ đô
  • 資本主義しほんしゅぎ
    chủ nghĩa tư bản
  • 資本家しほんか
    tư bản, nhà tài chính
  • 出資しゅっし
    đầu tư, đóng góp, tài trợ
  • 外資がいし
    vốn nước ngoài (ví dụ: trong một công ty), đầu tư nước ngoài
  • 資材しざい
    nguyên liệu
  • 社会資本しゃかいしほん
    vốn xã hội, SOC
  • 増資ぞうし
    tăng vốn, phát hành cổ phiếu mới
  • 資金繰りしきんぐり
    gây quỹ, tài trợ, dòng tiền
  • 自己資本じこしほん
    giá trị ròng, vốn sở hữu
  • 資本金しほんきん
    vốn cổ phần