Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
13 nét
kẻ trộm, nổi loạn, kẻ phản bội, kẻ cướp
On
ゾク
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
貝
目
ハ
十
戈
Từ thông dụng
海賊
【かいぞく】
cướp biển
盗賊
【とうぞく】
kẻ trộm, kẻ cướp
海賊王
【かいぞくおう】
vua hải tặc
山賊
【さんぞく】
kẻ cướp, tên cướp
海賊版
【かいぞくばん】
phiên bản lậu, bản sao lậu
Kanji
賊