賢い【かしこい】
khôn ngoan, thông minh, ngoan ngoãn, vâng lời, tốt
賢明【けんめい】
khôn ngoan, hợp lý, thông minh, thận trọng
普賢【ふげん】
Phổ Hiền (Bồ tát), Lòng từ bi phổ quát
賢人【けんじん】
người khôn ngoan, người đức hạnh, hiền triết, rượu sake chưa tinh chế
賢母【けんぼ】
người mẹ thông thái
賢所【かしこどころ】
một nơi thánh điện trong cung điện
賢者【けんじゃ】
người khôn ngoan, hiền triết