超能力【ちょうのうりょく】
nhận thức ngoại cảm, ESP, psi, khả năng ngoại cảm, tâm linh di chuyển vật thể, PK
超過【ちょうか】
dư thừa, nhiều hơn
超越【ちょうえつ】
siêu việt
超特急【ちょうとっきゅう】
siêu tốc
超音速【ちょうおんそく】
tốc độ siêu thanh
超党派【ちょうとうは】
suprapartisan, đa đảng, lưỡng đảng, không đảng phái
超人【ちょうじん】
siêu nhân, siêu nhân nữ, Ubermensch (người lý tưởng của tương lai theo Nietzsche), người vượt trội
超音波【ちょうおんぱ】
sóng siêu âm, siêu âm
出超【しゅっちょう】
thặng dư xuất khẩu, cán cân thương mại thuận lợi
入超【にゅうちょう】
thặng dư nhập khẩu
輸出超過【ゆしゅつちょうか】
thặng dư xuất khẩu
超人的【ちょうじんてき】
siêu nhân
超自然【ちょうしぜん】
huyền bí, siêu việt, siêu nhiên