9 néts

quân đội, lực lượng, chiến tranh, trận chiến

Kunいくさ
Onグン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 軍事ぐんじ
    công việc quân sự
  • 海軍かいぐん
    hải quân
  • 軍縮ぐんしゅく
    giảm vũ khí, giải trừ vũ khí
  • 空軍くうぐん
    không quân
  • 軍人ぐんじん
    quân nhân, người lính
  • 陸軍りくぐん
    quân đội
  • 将軍しょうぐん
    tướng lĩnh, shogun
  • 軍隊ぐんたい
    lực lượng vũ trang, quân đội
  • 軍備ぐんび
    vũ khí, chuẩn bị quân sự
  • 軍国主義ぐんこくしゅぎ
    chủ nghĩa quân phiệt
  • 軍艦ぐんかん
    tàu chiến
  • 軍拡ぐんかく
    mở rộng quân sự, tăng cường vũ trang
  • 軍港ぐんこう
    cảng hải quân, trạm hải quân
  • 援軍えんぐん
    củng cố
  • 救世軍きゅうせいぐん
    Quân Đội Cứu Thế