輸出【ゆしゅつ】
xuất khẩu, ly tâm
輸入【ゆにゅう】
nhập khẩu, nhập khẩu, giới thiệu, hướng tâm
輸送【ゆそう】
vận chuyển, giao thông
運輸【うんゆ】
vận chuyển
密輸【みつゆ】
buôn lậu, buôn lậu hàng cấm
輸血【ゆけつ】
truyền máu
空輸【くうゆ】
vận tải hàng không, vận chuyển bằng đường hàng không, cầu không vận