輸送【ゆそう】
vận chuyển, giao thông
密輸【みつゆ】
buôn lậu, buôn lậu hàng cấm
輸血【ゆけつ】
truyền máu
輸出【ゆしゅつ】
xuất khẩu, ly tâm
輸入【ゆにゅう】
nhập khẩu, giới thiệu, hướng tâm
運輸【うんゆ】
vận chuyển
運輸省【うんゆしょう】
Bộ Giao thông Vận tải
輸出入【ゆしゅつにゅう】
xuất khẩu và nhập khẩu
輸銀【ゆぎん】
ngân hàng xuất nhập khẩu
空輸【くうゆ】
vận tải hàng không, vận chuyển bằng đường hàng không, cầu không vận
逆輸入【ぎゃくゆにゅう】
nhập khẩu lại, nhập lại, nhập ngược, nhập khẩu ngược (văn hóa, v.v.)
密輸入【みつゆにゅう】
buôn lậu vào, nhập khẩu qua các kênh bất hợp pháp
直輸入【ちょくゆにゅう】
nhập khẩu trực tiếp
輸出超過【ゆしゅつちょうか】
thặng dư xuất khẩu
輸液【ゆえき】
truyền máu
密輸出【みつゆしゅつ】
buôn lậu ra