16 nét

vận chuyển, gửi, kém cỏi

Onユ、シュ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 輸送ゆそう
    vận chuyển, giao thông
  • 密輸みつゆ
    buôn lậu, buôn lậu hàng cấm
  • 輸血ゆけつ
    truyền máu
  • 輸出ゆしゅつ
    xuất khẩu, ly tâm
  • 輸入ゆにゅう
    nhập khẩu, giới thiệu, hướng tâm
  • 運輸うんゆ
    vận chuyển
  • 運輸省うんゆしょう
    Bộ Giao thông Vận tải
  • 輸出入ゆしゅつにゅう
    xuất khẩu và nhập khẩu
  • 輸銀ゆぎん
    ngân hàng xuất nhập khẩu
  • 空輸くうゆ
    vận tải hàng không, vận chuyển bằng đường hàng không, cầu không vận
  • 逆輸入ぎゃくゆにゅう
    nhập khẩu lại, nhập lại, nhập ngược, nhập khẩu ngược (văn hóa, v.v.)
  • 密輸入みつゆにゅう
    buôn lậu vào, nhập khẩu qua các kênh bất hợp pháp
  • 直輸入ちょくゆにゅう
    nhập khẩu trực tiếp
  • 輸出超過ゆしゅつちょうか
    thặng dư xuất khẩu
  • 輸液ゆえき
    truyền máu
  • 密輸出みつゆしゅつ
    buôn lậu ra