遂行【すいこう】
thành tựu, thi hành
成し遂げる【なしとげる】
hoàn thành
やり遂げる【やりとげる】
để hoàn thành, hoàn thành, thực hiện, làm theo đến cùng
遂げる【とげる】
hoàn thành, đạt được, thực hiện, đạt được (một kết quả nhất định), đến, kết thúc với
未遂【みすい】
nỗ lực thất bại (trong một tội ác, tự tử, v.v.)
完遂【かんすい】
thực hiện thành công, thành tựu, hoàn thành, thực hiện