9 nét

vùng ngoại ô, khu vực nông thôn

Onコウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 郊外こうがい
    ngoại ô, khu dân cư ở ngoại ô thành phố, vành đai ngoại ô
  • 北郊ほっこう
    vùng ngoại ô phía bắc
  • 南郊なんこう
    vùng ngoại ô phía nam