Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
10 néts
pha chế rượu, phục vụ rượu sake, người dẫn chương trình, múc (nước), cái môi, muỗng/múc, bơm
Kun
く.む
On
シャク
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
酉
丶
勹
Từ thông dụng
媒酌
【ばいしゃく】
mai mối, đóng vai trò trung gian
晩酌
【ばんしゃく】
uống ở nhà với bữa tối, đồ uống trong bữa tối
Kanji
酌