11 néts

say rượu, cảm thấy ốm, bị đầu độc, phấn khởi, bị mê hoặc

Kunよ.う、よ.い、よ
Onスイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 麻酔ますい
    gây mê
  • 酔っ払うよっぱらう
    say rượu
  • 酔っ払いよっぱらい
    người say rượu
  • 陶酔とうすい
    nhiễm độc, bị cuốn đi bởi, bị mê hoặc bởi
  • 泥酔でいすい
    say xỉn lúy bùy, cơn say xỉn
  • 心酔しんすい
    sự tôn thờ, sự ngưỡng mộ, sự tận tâm
  • 酔うよう
    say rượu, bị say, say xe, buồn nôn, phấn khởi, được tôn vinh, bị mê hoặc, sung sướng ngất ngây
  • 船酔いふなよい
    say sóng