酔う【よう】
say rượu, bị say, say xe, buồn nôn, phấn khởi, được tôn vinh, bị mê hoặc, sung sướng ngất ngây
酔っ払う【よっぱらう】
say rượu
酔っ払い【よっぱらい】
người say rượu
麻酔【ますい】
gây mê
陶酔【とうすい】
nhiễm độc, bị cuốn đi bởi, bị mê hoặc bởi
二日酔い【ふつかよい】
dưỡng bệnh
泥酔【でいすい】
say xỉn lúy bùy, cơn say xỉn
心酔【しんすい】
sự tôn thờ, sự ngưỡng mộ, sự tận tâm
船酔い【ふなよい】
say sóng
酔い【よい】
say xỉn, say rượu, say tàu xe