12 nét

giấm, chua, axit, bánh trứng nướng

Kun
Onサク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 酢酸さくさん
    axit axetic
  • 酢の物すのもの
    món ăn có giấm, món ngâm chua
  • 甘酢あまず
    giấm ngọt
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học