Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
11 néts
câu cá, cá, bắt, sự quyến rũ, bẫy
Kun
つ.る、つ.り、つ.り-
On
チョウ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
金
丶
勹
Từ thông dụng
釣り
【つり】
câu cá, câu cá, tiền thừa, tiêu đề giật gân, troll, viết các bài đăng cố ý gây kích động trực tuyến
釣り銭
【つりせん】
tiền thừa
釣る
【つる】
câu cá, góc, bắt, dụ dỗ, cám dỗ, thu hút
釣り針
【つりばり】
lưỡi câu
釣り堀
【つりぼり】
ao cá (được thả cá nhân tạo), ao cá
Kanji
釣