釣り【つり】
câu cá, tiền thừa, tiêu đề giật gân, troll, viết các bài đăng cố ý gây kích động trực tuyến
釣る【つる】
câu cá, góc, bắt, dụ dỗ, cám dỗ, thu hút
釣り銭【つりせん】
tiền thừa
釣り堀【つりぼり】
ao cá (được thả cá nhân tạo), ao cá
釣り針【つりばり】
lưỡi câu
一本釣り【いっぽんづり】
câu cá bằng cần
釣り糸【つりいと】
dây câu cá
釣り場【つりば】
địa điểm câu cá
釣り船【つりぶね】
thuyền đánh cá, bình hoa treo hình thuyền
魚釣り【さかなつり】
câu cá
友釣り【ともづり】
câu cá dùng mồi sống (đặc biệt là với cá ngọt)