11 nét

câu cá, cá, bắt, sự quyến rũ, bẫy

Kunつ.る、つ.り、つ.り-
Onチョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 釣りつり
    câu cá, tiền thừa, tiêu đề giật gân, troll, viết các bài đăng cố ý gây kích động trực tuyến
  • 釣るつる
    câu cá, góc, bắt, dụ dỗ, cám dỗ, thu hút
  • 釣り銭つりせん
    tiền thừa
  • 釣り堀つりぼり
    ao cá (được thả cá nhân tạo), ao cá
  • 釣り針つりばり
    lưỡi câu
  • 一本釣りいっぽんづり
    câu cá bằng cần
  • 釣り糸つりいと
    dây câu cá
  • 釣り場つりば
    địa điểm câu cá
  • 釣り船つりぶね
    thuyền đánh cá, bình hoa treo hình thuyền
  • 魚釣りさかなつり
    câu cá
  • 友釣りともづり
    câu cá dùng mồi sống (đặc biệt là với cá ngọt)