13 nét

chì

Kunなまり
Onエン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 鉛筆えんぴつ
    bút chì
  • 黒鉛こくえん
    graphit
  • 亜鉛あえん
    kẽm (Zn)
  • 色鉛筆いろえんぴつ
    bút chì màu