13 nét

bát, thùng gạo, nồi, vương miện

Onハチ、ハツ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 植木鉢うえきばち
    chậu hoa, chậu cây
  • 火鉢ひばち
    lò sưởi, bếp nướng Nhật Bản
  • 鉢植えはちうえ
    cây trồng trong chậu, trồng cây
  • 小鉢こばち
    bát nhỏ
  • 托鉢たくはつ
    hành khất tôn giáo, xin ăn xin, khất thực của nhà sư, khất thực đến thiền đường vào giờ ăn (trong một ngôi chùa Zen)
  • 鉢合わせはちあわせ
    đụng đầu, va chạm vào, tình cờ gặp, gặp gỡ
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học