植木鉢【うえきばち】
chậu hoa, chậu cây
火鉢【ひばち】
lò sưởi, bếp nướng Nhật Bản
鉢植え【はちうえ】
cây trồng trong chậu, trồng cây
小鉢【こばち】
bát nhỏ
托鉢【たくはつ】
hành khất tôn giáo, xin ăn xin, khất thực của nhà sư, khất thực đến thiền đường vào giờ ăn (trong một ngôi chùa Zen)
鉢合わせ【はちあわせ】
đụng đầu, va chạm vào, tình cờ gặp, gặp gỡ