14 nét

bạc

Kunしろがね
Onギン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 銀座ぎんざ
    Ginza (khu phố Tokyo), khu mua sắm nhộn nhịp, vị trí nhộn nhịp, đồng bạc bạc hà (thời kỳ Edo)
  • 日本銀行にっぽんぎんこう
    Ngân hàng Nhật Bản, BOJ, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản
  • 世界銀行せかいぎんこう
    Ngân hàng Thế giới
  • 世銀せぎん
    Ngân hàng Thế giới
  • 水銀すいぎん
    thủy ngân (Hg)
  • 輸銀ゆぎん
    ngân hàng xuất nhập khẩu
  • 相互銀行そうごぎんこう
    ngân hàng tiết kiệm hỗ trợ lẫn nhau
  • 銀杯ぎんぱい
    cúp bạc
  • 銀色ぎんいろ
    bạc
  • 商業銀行しょうぎょうぎんこう
    ngân hàng thương mại
  • 銀河系ぎんがけい
    Ngân Hà, Dải Ngân Hà, thiên hà, hệ thống thiên hà
  • 銀製ぎんせい
    làm bằng bạc
  • 白銀はくぎん
    bạc, màu bạc, tuyết
  • 銀幕ぎんまく
    màn hình (chiếu), màn ảnh bạc, thế giới điện ảnh, phim
  • 市中銀行しちゅうぎんこう
    ngân hàng thương mại, ngân hàng thành phố, ngân hàng tư nhân, ngân hàng phố chính
  • 銀盤ぎんばん
    sân trượt băng, bề mặt băng, đĩa bạc
  • 銀世界ぎんせかい
    cảnh tuyết
  • 純銀じゅんぎん
    bạc nguyên chất
  • 日銀券にちぎんけん
    Tờ tiền Nhật Bản
  • 為替銀行かわせぎんこう
    ngân hàng trao đổi