銀座【ぎんざ】
Ginza (khu phố Tokyo), khu mua sắm nhộn nhịp, vị trí nhộn nhịp, đồng bạc bạc hà (thời kỳ Edo)
日本銀行【にっぽんぎんこう】
Ngân hàng Nhật Bản, BOJ, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản
世界銀行【せかいぎんこう】
Ngân hàng Thế giới
世銀【せぎん】
Ngân hàng Thế giới
水銀【すいぎん】
thủy ngân (Hg)
輸銀【ゆぎん】
ngân hàng xuất nhập khẩu
相互銀行【そうごぎんこう】
ngân hàng tiết kiệm hỗ trợ lẫn nhau
銀杯【ぎんぱい】
cúp bạc
銀色【ぎんいろ】
bạc
商業銀行【しょうぎょうぎんこう】
ngân hàng thương mại
銀河系【ぎんがけい】
Ngân Hà, Dải Ngân Hà, thiên hà, hệ thống thiên hà
銀製【ぎんせい】
làm bằng bạc
白銀【はくぎん】
bạc, màu bạc, tuyết
銀幕【ぎんまく】
màn hình (chiếu), màn ảnh bạc, thế giới điện ảnh, phim
市中銀行【しちゅうぎんこう】
ngân hàng thương mại, ngân hàng thành phố, ngân hàng tư nhân, ngân hàng phố chính
銀盤【ぎんばん】
sân trượt băng, bề mặt băng, đĩa bạc
銀世界【ぎんせかい】
cảnh tuyết
純銀【じゅんぎん】
bạc nguyên chất
日銀券【にちぎんけん】
Tờ tiền Nhật Bản
為替銀行【かわせぎんこう】
ngân hàng trao đổi