Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
14 néts
dòng chữ, chữ ký (của nghệ nhân)
On
メイ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
金
口
夕
Từ thông dụng
銘柄
【めいがら】
thương hiệu, làm, mô tả, tên giao dịch của cổ phiếu và chứng khoán
感銘
【かんめい】
ấn tượng sâu sắc, bị xúc động sâu sắc, xúc động sâu sắc
銘記
【めいき】
ghi nhớ, ghi chú về, nhớ
Kanji
銘