14 nét

dòng chữ, chữ ký (của nghệ nhân)

Onメイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 感銘かんめい
    ấn tượng sâu sắc, bị xúc động sâu sắc, xúc động sâu sắc
  • 銘柄めいがら
    thương hiệu, làm, mô tả, tên giao dịch của cổ phiếu và chứng khoán
  • 銘記めいき
    ghi nhớ, ghi chú về, nhớ
  • 銘打つめいうつ
    khắc một dòng chữ, tự gọi, đánh dấu, gán nhãn
  • 銘文めいぶん
    dòng chữ khắc