感銘【かんめい】
ấn tượng sâu sắc, bị xúc động sâu sắc, xúc động sâu sắc
銘柄【めいがら】
thương hiệu, làm, mô tả, tên giao dịch của cổ phiếu và chứng khoán
銘記【めいき】
ghi nhớ, ghi chú về, nhớ
銘打つ【めいうつ】
khắc một dòng chữ, tự gọi, đánh dấu, gán nhãn
銘文【めいぶん】
dòng chữ khắc