16 nét

thép

Kunはがね
Onコウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 鋼板こうはん
    tấm thép
  • 鋼鉄こうてつ
    thép
  • 鉄鋼てっこう
    sắt và thép
  • 製鋼せいこう
    sản xuất thép
  • 鋼材こうざい
    vật liệu thép
  • 粗鋼そこう
    thép thô
  • 鋼管こうかん
    ống thép
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học