8 nét

Kunおもね.る、くま
Onア、オ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 阿るおもねる
    tâng bốc, chơi lên đến, nịnh nọt, chiều theo, phục vụ
  • 阿弥陀あみだ
    A Di Đà (Phật), Amida, xổ số ghostleg, xổ số cầu thang, xổ số trong đó người tham gia vẽ một đường qua một mô hình lưới để xác định người chiến thắng, đội một chiếc mũ đẩy về phía sau trên đầu