10 nét

sự cao quý, bậc thềm (của ngai vàng)

Onヘイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 陛下へいか
    Bệ hạ, Hoàng thượng, Nữ hoàng Bệ hạ
  • 天皇陛下てんのうへいか
    Hoàng thượng Hoàng đế
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học