10 néts

sự cao quý, bậc thềm (của ngai vàng)

Onヘイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 陛下へいか
    Bệ hạ, Hoàng thượng, Nữ hoàng Bệ hạ
  • 天皇陛下てんのうへいか
    Hoàng thượng Hoàng đế