陸上【りくじょう】
(trên) đất liền, mặt đất, bờ biển, sự kiện điền kinh
大陸【たいりく】
lục địa, châu Á lục địa (đặc biệt là Trung Quốc đại lục), châu Âu lục địa
陸軍【りくぐん】
quân đội
上陸【じょうりく】
hạ cánh, lên bờ, xuống tàu, đổ bộ (của một cơn bão), đổ bộ lên đất liền
着陸【ちゃくりく】
hạ cánh, xuống xe, hạ cánh
内陸【ないりく】
nội địa
離陸【りりく】
cất cánh
陸路【りくろ】
tuyến đường bộ, bằng đường bộ
大陸棚【たいりくだな】
thềm lục địa
軟着陸【なんちゃくりく】
hạ cánh mềm
陸橋【りっきょう】
cầu cạn, cầu vượt, cầu đất (địa sinh học)