危険【きけん】
nguy hiểm, mối nguy hiểm, rủi ro
冒険【ぼうけん】
phiêu lưu, mạo hiểm, dự án có khả năng thất bại, nỗ lực mạo hiểm, nguy hiểm, rủi ro
保険【ほけん】
bảo hiểm, bảo đảm
冒険者【ぼうけんしゃ】
nhà thám hiểm
険悪【けんあく】
nguy hiểm, đe dọa, bão tố, biến động, căng thẳng, quan trọng, nghiêm túc, nghiêm nghị, thái độ thù địch, sắc bén, khắc nghiệt
険しい【けわしい】
dốc đứng, gồ ghề, không thể tiếp cận, bất khả xâm phạm, dốc, ảm đạm, nghiêm trọng, nghiêm khắc
保険金【ほけんきん】
tiền bảo hiểm
生命保険【せいめいほけん】
bảo hiểm nhân thọ
健康保険【けんこうほけん】
bảo hiểm y tế
社会保険【しゃかいほけん】
bảo hiểm xã hội
損害保険【そんがいほけん】
bảo hiểm thiệt hại
国民健康保険【こくみんけんこうほけん】
bảo hiểm y tế quốc gia
簡易保険【かんいほけん】
bảo hiểm cuộc sống bưu điện
社会保険庁【しゃかいほけんちょう】
Cơ quan Bảo hiểm Xã hội
被保険者【ひほけんしゃ】
người được bảo hiểm
火災保険【かさいほけん】
bảo hiểm cháy nổ
傷害保険【しょうがいほけん】
bảo hiểm tai nạn
労災保険【ろうさいほけん】
bảo hiểm tai nạn lao động
再保険【さいほけん】
tái bảo hiểm
失業保険【しつぎょうほけん】
bảo hiểm thất nghiệp