風雲【ふううん】
gió và mây, thiên nhiên, các nguyên tố, tình huống, tình hình
雨雲【あまぐも】
đám mây mưa
雲泥の差【うんでいのさ】
sự khác biệt lớn, một thế giới khác biệt
暗雲【あんうん】
mây đen, dấu hiệu đe dọa, dấu hiệu đáng ngại
雲行き【くもゆき】
thời tiết, nhìn bầu trời, tình huống, bước ngoặt của sự việc, dấu hiệu, hướng gió thổi
青雲【せいうん】
bầu trời xanh, uyên bác, tách biệt khỏi thế giới, cấp bậc cao
雲母【うんも】
mica, mảnh thạch anh
星雲【せいうん】
tinh vân, thiên hà
雲の上【くものうえ】
trên mây, thiên đường, triều đình, một cái gì đó không thể với tới, nơi ngoài tầm với
雲水【うんすい】
linh mục lưu động, nhà sư lang thang, người ăn xin, mây và nước
雷雲【らいうん】
đám mây dông
雲散霧消【うんさんむしょう】
biến mất như sương mù
積乱雲【せきらんうん】
mây vũ tích
白雲【しらくも】
mây trắng
雲海【うんかい】
biển mây