Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
13 nét
sấm sét, tia chớp
Kun
かみなり、いかずち、いかづち
On
ライ
JLPT N1
Kanken 4
Bộ thủ
雨
田
Từ thông dụng
雷鳴
【らいめい】
sấm sét, tiếng sấm, tiếng sấm ầm ầm
魚雷
【ぎょらい】
ngư lôi
落雷
【らくらい】
sét đánh, tia chớp
地雷
【じらい】
mìn đất, chủ đề khiến ai đó tức giận, chủ đề nhạy cảm, chủ đề cấm kỵ, kích hoạt, của ôi, bẫy ngầm, cạm bẫy
機雷
【きらい】
thủy lôi
雷雨
【らいう】
giông bão
雷雲
【らいうん】
đám mây dông
Kanji
雷