14 nét

nhu cầu, yêu cầu, cần

Onジュ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 需要じゅよう
    nhu cầu, yêu cầu
  • 特需とくじゅ
    nhu cầu khẩn cấp, mua sắm đặc biệt (đặc biệt trong thời chiến)
  • 内需ないじゅ
    nhu cầu nội địa
  • 需給じゅきゅう
    cung và cầu
  • 軍需ぐんじゅ
    đạn dược, cửa hàng quân sự
  • 民需みんじゅ
    nhu cầu tư nhân
  • 必需ひつじゅ
    cần thiết
  • 外需がいじゅ
    nhu cầu nước ngoài
  • 実需じつじゅ
    nhu cầu thực tế, nhu cầu người dùng