需要【じゅよう】
nhu cầu, yêu cầu
特需【とくじゅ】
nhu cầu khẩn cấp, mua sắm đặc biệt (đặc biệt trong thời chiến)
内需【ないじゅ】
nhu cầu nội địa
需給【じゅきゅう】
cung và cầu
軍需【ぐんじゅ】
đạn dược, cửa hàng quân sự
民需【みんじゅ】
nhu cầu tư nhân
必需【ひつじゅ】
cần thiết
外需【がいじゅ】
nhu cầu nước ngoài
実需【じつじゅ】
nhu cầu thực tế, nhu cầu người dùng