Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
9 nét
da, cải cách, trở nên nghiêm túc
Kun
かわ
On
カク
JLPT N2
Kanken 5
Bộ thủ
革
廾
口
十
Từ thông dụng
革命
【かくめい】
cách mạng, Mậu Thân
改革
【かいかく】
cải cách, tái tổ chức
革新
【かくしん】
cải cách, đổi mới
革靴
【かわぐつ】
giày da
変革
【へんかく】
thay đổi, chuyển đổi, cải cách, cách mạng, cách mạng hóa, đổi mới, biến động
行革
【ぎょうかく】
cải cách hành chính
沿革
【えんかく】
lịch sử, phát triển
保革
【ほかく】
chủ nghĩa bảo thủ và chủ nghĩa tiến bộ, những người bảo thủ và cải cách
皮革
【ひかく】
da, ẩn
農地改革
【のうちかいかく】
cải cách ruộng đất
産業革命
【さんぎょうかくめい】
Cách mạng Công nghiệp
革製品
【かわせいひん】
sản phẩm da
十月革命
【じゅうがつかくめい】
Cách mạng Tháng Mười
Kanji
革