12 nét

Kunうつぼ、しな.やか、ゆぎ
Onジン、ニン、サ、サイ、サツ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 強靭きょうじん
    khó khăn, mạnh mẽ, cứng nhắc, kiên trì