13 néts

giày

Kunくつ
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 靴下くつした
    vớ, tất, tất dài, tất dài
  • 革靴かわぐつ
    giày da, giày da
  • 靴屋くつや
    cửa hàng giày, cửa hàng giày, thợ đóng giày