Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
13 néts
giày
Kun
くつ
On
カ
JLPT N3
Kanken 2.5
Bộ thủ
化
革
匕
Từ thông dụng
靴下
【くつした】
vớ, tất, tất dài, tất dài
革靴
【かわぐつ】
giày da, giày da
靴屋
【くつや】
cửa hàng giày, cửa hàng giày, thợ đóng giày
Kanji
靴