19 nét

vần, thanh lịch, tông giọng

Onイン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 韻律いんりつ
    nhịp điệu (của một bài thơ), mét, nhịp điệu, ngữ điệu
  • 余韻よいん
    vang dội, sự dâng trào (của một bài thánh ca), nốt kéo dài, ký ức dai dẳng, dư vị, tính gợi cảm (của một cuốn sách, bài thơ, v.v.)