全額【ぜんがく】
tổng cộng, toàn bộ số tiền, tổng
高額【こうがく】
số tiền lớn, số lượng lớn, mệnh giá lớn
総額【そうがく】
tổng cộng, tổng số tiền
巨額【きょがく】
số tiền khổng lồ, số lượng lớn
多額【たがく】
nhiều (tiền), to lớn, nặng nề, đắt đỏ
額縁【がくぶち】
khung (ảnh), khung bao (của cửa, cửa sổ, v.v.)
額面【がくめん】
mệnh giá, par
税額【ぜいがく】
số tiền thuế
定額【ていがく】
số tiền cố định, tổng cố định, tổng phẳng
月額【げつがく】
số tiền hàng tháng (tổng)
増額【ぞうがく】
tăng lương
限度額【げんどがく】
hạn mức
減額【げんがく】
giảm bớt, sự giảm bớt
半額【はんがく】
một nửa số tiền, nửa giá, nửa giá vé
差額【さがく】
cân bằng, sự khác biệt (về giá, chi phí), lề
年額【ねんがく】
số tiền hàng năm
少額【しょうがく】
số tiền nhỏ, một lượng nhỏ, mệnh giá nhỏ
低額【ていがく】
một số tiền nhỏ, tổng nhỏ
中間配当額【ちゅうかんはいとうがく】
cổ tức tạm thời
価額【かがく】
định giá, số lượng