Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
13 néts
thuần hóa, tăng, giữ, cho ăn
Kun
か.う
On
シ
JLPT N1
Kanken 6
Bộ thủ
口
艮
亅
个
食
Từ thông dụng
飼育
【しいく】
chăn nuôi, nuôi dạy, nuôi dưỡng
飼い主
【かいぬし】
chủ (thú cưng), người giữ
飼料
【しりょう】
thức ăn gia súc, cho ăn
飼う
【かう】
nuôi, có, sở hữu, nâng lên, nuôi dạy, cho ăn
飼い犬
【かいいぬ】
chó cưng
Kanji
飼