13 nét

thuần hóa, tăng, giữ, cho ăn

Kunか.う
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 飼うかう
    nuôi, có, sở hữu, nâng lên, nuôi dạy, cho ăn
  • 飼い主かいぬし
    chủ (thú cưng), người giữ
  • 飼育しいく
    chăn nuôi, nuôi dạy, nuôi dưỡng
  • 飼い犬かいいぬ
    chó cưng
  • 飼料しりょう
    thức ăn gia súc, cho ăn
  • 飼い猫かいねこ
    mèo cưng
  • 子飼いこがい
    nuôi dưỡng từ thuở ấu thơ, đào tạo từ nhỏ (ví dụ: học nghề), giáo dục từ giai đoạn đầu (ví dụ: cấp dưới)