飼う【かう】
nuôi, có, sở hữu, nâng lên, nuôi dạy, cho ăn
飼い主【かいぬし】
chủ (thú cưng), người giữ
飼育【しいく】
chăn nuôi, nuôi dạy, nuôi dưỡng
飼い犬【かいいぬ】
chó cưng
飼料【しりょう】
thức ăn gia súc, cho ăn
飼い猫【かいねこ】
mèo cưng
子飼い【こがい】
nuôi dưỡng từ thuở ấu thơ, đào tạo từ nhỏ (ví dụ: học nghề), giáo dục từ giai đoạn đầu (ví dụ: cấp dưới)