香港【ホンコン】
Hồng Kông
香り【かおり】
hương thơm, hương thơm, mùi hương, mùi hương
香水【こうすい】
nước hoa, hương thơm
線香【せんこう】
nhang
芳香【ほうこう】
nước hoa, hương thơm, hương thơm, dầu bôi, hương thơm ngọt ngào
香料【こうりょう】
hương liệu, gia vị, hương thơm, nước hoa, nhang, quà chia buồn
香る【かおる】
ngửi thơm, thơm
香気【こうき】
hương thơm