10 nét

ngựa

Kunうま、うま-、ま
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 馬場ばば
    địa điểm cưỡi ngựa, trường đua ngựa, đường đua
  • 競馬けいば
    đua ngựa
  • 競馬場けいばじょう
    trường đua, đường đua
  • 馬券ばけん
    vé cá cược, phiếu cược
  • 白馬はくば
    ngựa trắng, sake chưa tinh chế
  • 競走馬きょうそうば
    ngựa đua
  • 馬主うまぬし
    chủ sở hữu ngựa (đặc biệt là ngựa đua), chủ sở hữu đã đăng ký (của một con ngựa đua)
  • 騎馬きば
    cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa
  • 三冠馬さんかんば
    người chiến thắng trong ba cuộc đua ngựa chính của Nhật Bản
  • 馬術ばじゅつ
    cưỡi ngựa, nghệ thuật cưỡi ngựa
  • 跳馬ちょうば
    ngựa gỗ (cho nhảy ngựa)
  • 馬力ばりき
    mã lực, hp, năng lượng, sức sống, sức mạnh, xe ngựa kéo
  • 牝馬ひんば
    ngựa cái, ngựa cái con
  • 絵馬えま
    bùa cầu nguyện, ema
  • 木馬もくば
    ngựa gỗ, ngựa bập bênh, ngựa gỗ nhảy qua, ngựa dùng trong thể dục dụng cụ, ngựa (thiết bị tra tấn cổ xưa mà người ta buộc phải cưỡi với đá treo từ chân)
  • 下馬評げばひょう
    tin đồn, suy đoán, chỉ trích vô trách nhiệm
  • 鞍馬あんば
    ngựa tay quay, ngựa bên, ngựa có yên
  • 下馬げば
    xuống ngựa
  • 馬身ばしん
    chiều dài của ngựa
  • 愛馬あいば
    con ngựa yêu thích
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học