7 néts

lúa mạch, lúa mì

Kunむぎ
Onバク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 小麦こむぎ
    lúa mì
  • 小麦粉こむぎこ
    bột mì
  • 麦芽ばくが
    mạch nha
  • 大麦おおむぎ
    lúa mạch (Hordeum vulgare)
  • 麦畑むぎばたけ
    cánh đồng lúa mì, cánh đồng lúa mạch, cánh đồng ngô
  • 蕎麦そば
    kiều mạch (Fagopyrum esculentum), soba, Mì kiều mạch Nhật Bản, Mì kiểu Trung Quốc
  • 麦茶むぎちゃ
    trà lúa mạch