小麦【こむぎ】
lúa mì
小麦粉【こむぎこ】
bột mì
麦芽【ばくが】
mạch nha
大麦【おおむぎ】
lúa mạch (Hordeum vulgare)
麦畑【むぎばたけ】
cánh đồng lúa mì, cánh đồng lúa mạch, cánh đồng ngô
蕎麦【そば】
kiều mạch (Fagopyrum esculentum), soba, Mì kiều mạch Nhật Bản, Mì kiểu Trung Quốc
麦茶【むぎちゃ】
trà lúa mạch