7 nét

lúa mạch, lúa mì

Kunむぎ
Onバク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 小麦粉こむぎこ
    bột mì
  • 麦わらむぎわら
    rơm lúa mì, rơm lúa mạch
  • 小麦こむぎ
    lúa mì
  • 大麦おおむぎ
    lúa mạch (Hordeum vulgare)
  • 蕎麦そば
    kiều mạch (Fagopyrum esculentum), soba, Mì kiều mạch Nhật Bản, Mì kiểu Trung Quốc
  • 麦芽ばくが
    mạch nha
  • 麦畑むぎばたけ
    cánh đồng lúa mì, cánh đồng lúa mạch, cánh đồng ngô
  • 麦茶むぎちゃ
    trà lúa mạch
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học