Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
11 néts
gai dầu, hạt lanh, tê liệt
Kun
あさ
On
マ、マア
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
木
广
麻
Từ thông dụng
麻薬
【まやく】
thuốc gây nghiện, thuốc, ma túy
大麻
【たいま】
gai dầu, cần sa, nồi, cần sa nhựa, Đồ cúng giấy Shinto
麻酔
【ますい】
gây mê
麻痺
【まひ】
tê liệt, liệt, tê liệt, sững sờ
Kanji
麻