5 nét

đồi, gò đất

Kunおか
Onキュウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 砂丘さきゅう
    cồn cát, đồi cát
  • 丘陵きゅうりょう
    đồi
  • 墳丘ふんきゅう
    gò chôn cất, gò mộ