貧乏【びんぼう】
nghèo đói, khốn cùng, nghèo, túng thiếu
欠乏【けつぼう】
sự thiếu hụt, sự thiếu hụt, sự thiếu hụt, thiếu, muốn, khan hiếm, khan hiếm
乏しい【とぼしい】
ít ỏi, ít ỏi, khan hiếm, giới hạn, nghèo túng, khó khăn, thiếu sót, ít ỏi, nghèo
窮乏【きゅうぼう】
nghèo đói, cảnh nghèo túng, thiếu thốn, sự nghèo khổ, cảnh nghèo túng