8 nét

giá trị, giá

Kunあたい
Onカ、ケ

Bộ thủ

西

Từ thông dụng

  • 価値かち
    giá trị, công trạng
  • 評価ひょうか
    định giá, đánh giá, ước lượng, sự đánh giá cao, nhận diện, sự thừa nhận, đánh giá cao, khen ngợi
  • 価格かかく
    giá, giá trị, chi phí
  • 高価こうか
    giá cao, đắt, quý giá, tốn kém
  • 物価ぶっか
    giá cả hàng hóa, giá cả, chi phí sinh hoạt
  • 地価ちか
    giá đất
  • 米価べいか
    giá gạo
  • 定価ていか
    giá niêm yết, giá thông thường, giá thiết lập
  • 真価しんか
    giá trị thực
  • 価値観かちかん
    giá trị đạo đức, giá trị, hệ thống giá trị
  • 過小評価かしょうひょうか
    đánh giá thấp
  • 等価とうか
    tương đương, giá trị bằng nhau, tính chẵn lẻ, (tương đương) logic
  • 株価かぶか
    giá cổ phiếu
  • 廉価れんか
    giá thấp, giá vừa phải
  • 有価証券ゆうかしょうけん
    chứng khoán có thể tiếp thị, cổ phiếu và trái phiếu
  • 時価じか
    giá trị hiện tại, giá, giá trị thị trường
  • 小売価格こうりかかく
    giá bán lẻ
  • 低価格ていかかく
    giá thấp
  • 創価学会そうかがっかい
    Soka Gakkai (tổ chức cư sĩ dựa trên Phật giáo Nichiren)
  • 単価たんか
    giá đơn vị, giá thành đơn vị
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học