13 néts

trái phiếu, khoản vay, nợ

Onサイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 国債こくさい
    nợ công, chứng khoán quốc gia, trái phiếu chính phủ, chứng khoán chính phủ
  • 債券さいけん
    trái phiếu, trái phiếu không bảo đảm
  • 負債ふさい
    nợ, nợ phải trả