重傷【じゅうしょう】
vết thương nghiêm trọng, chấn thương nghiêm trọng
軽傷【けいしょう】
chấn thương nhẹ
死傷者【ししょうしゃ】
thương vong, người chết và bị thương
傷害【しょうがい】
chấn thương, gây thương tích cơ thể
負傷【ふしょう】
chấn thương, vết thương
傷跡【きずあと】
sẹo
中傷【ちゅうしょう】
vu khống, phỉ báng, bôi nhọ
致命傷【ちめいしょう】
vết thương chí mạng
火傷【やけど】
đốt cháy, bỏng
凍傷【とうしょう】
tê cóng, cước chân
擦り傷【すりきず】
cào, gặm cỏ, mài mòn