15 nét

một trăm triệu, 10**8

Onオク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 一億いちおく
    100.000.000, một trăm triệu
  • 十億じゅうおく
    1.000.000.000, tỷ
  • 数億年すうおくねん
    hàng trăm triệu năm
  • 億万おくまん
    hàng triệu và hàng triệu
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học