Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
5 néts
quyển sách, quầy sách, âm lượng
Kun
ふみ
On
サツ、サク
JLPT N2
Kanken 5
Bộ thủ
|
一
亅
冂
廾
冊
Từ thông dụng
冊子
【さっし】
sách, sách nhỏ, sách truyện, tờ rơi, sổ tay
別冊
【べっさつ】
tập riêng, vấn đề bổ sung, bổ sung, khối lượng bổ sung, tập bổ sung
短冊
【たんざく】
tanzaku, hình chữ nhật mỏng
分冊
【ぶんさつ】
tập riêng biệt, bó lá, tập sách nhỏ
Kanji
冊