冬季【とうき】
mùa đông
冬休み【ふゆやすみ】
kỳ nghỉ đông
冬眠【とうみん】
ngủ đông, trạng thái lờ đờ
春夏秋冬【しゅんかしゅうとう】
mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông, bốn mùa
冬物【ふゆもの】
quần áo mùa đông, hàng hóa mùa đông
真冬【まふゆ】
giữa mùa đông
冬場【ふゆば】
mùa đông
暖冬【だんとう】
mùa đông nhẹ, mùa đông ấm áp
越冬【えっとう】
vượt qua mùa đông, ngủ đông
厳冬【げんとう】
mùa đông khắc nghiệt
昨冬【さくとう】
mùa đông năm ngoái
冬山【ふゆやま】
núi mùa đông, ngọn núi nổi tiếng để leo vào mùa đông
厳冬期【げんとうき】
giai đoạn lạnh nhất
初冬【しょとう】
đầu đông, tháng mười âm lịch
冬鳥【ふゆどり】
chim mùa đông (cư trú)